Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của kiều mạch trên 100 gram
Kiều mạch có hai đặc tính có lợi: giá trị dinh dưỡng và hàm lượng calo vừa phải. Về hàm lượng protein, nó được coi là đứng đầu trong số các loại ngũ cốc, về giá trị dinh dưỡng thì nó chỉ đứng sau bột yến mạch. Do đó, các món ăn từ kiều mạch rất hữu ích cho những người tham gia vào thể thao và có lối sống năng động. Từ bài viết này, bạn sẽ biết có bao nhiêu calo trong 100 gam kiều mạch và những chất quý giá nào trong nó.
Nội dung của bài báo
Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của kiều mạch trên 100 g
Có ba loại ván ép kiều mạch khô: không bao quanh, làm xong và mảnh... Nhân là loại ngũ cốc nguyên hạt, tách vỏ và thường được sử dụng để làm ngũ cốc vụn. Prodel, hay còn được gọi là một miếng dăm - tấm nghiền và cắt nhỏ. Các món ăn từ nó mềm hơn và đồng nhất hơn. Bánh bông lan phù hợp hơn với thực đơn của trẻ em và dinh dưỡng cho người già.
Hàm lượng calo của hạt nhân cao hơn mức giới hạn và mảnh, và dao động từ 305 đến 350 kcal. Nó phụ thuộc vào chất lượng của hạt và loại ngũ cốc. Đối với các đặc điểm, chúng tôi sẽ sử dụng giá trị trung bình.
Tài liệu tham khảo. Hàm lượng calo của kiều mạch khô là 313 kcal trên 100 g. Hàm lượng protein là 12,6 g, carbohydrate - 62,1 g, chất béo - 3,3 g.
Giá trị dinh dưỡng của ngũ cốc thay đổi trong quá trình nấu nướng. Khi đun sôi, nó nở ra khoảng ba lần, và hàm lượng calo được phân phối trên 300 g thành phẩm. Bạn càng lấy nhiều nước để nấu thì hàm lượng calo trong 100 g cháo càng giảm.
Tài liệu tham khảo. Hàm lượng calo của kiều mạch luộc khi dùng 200 ml nước và 100 g ngũ cốc là 104 kcal trên 100 g thành phẩm. Ngũ cốc nấu chín BJU: protein - 4,2 g, carbohydrate - 20,7 g và chất béo - 1,1 g
Giá trị năng lượng của một món ăn sẽ tăng lên nếu nó được nấu bằng sữa và bơ. Muối không ảnh hưởng đến hàm lượng calo.
Khi nấu ăn lượng chất xơ giảm gần ba lần, và vitamin vẫn ở một khối lượng tối thiểu. Để bảo toàn chất dinh dưỡng, bạn nên hấp kiều mạch với nước sôi. Để làm được điều này, cần phải rửa sạch ngũ cốc và đổ đầy nước nóng qua đêm, ví dụ như đựng trong phích nước.
Tài liệu tham khảo. Hàm lượng calo của kiều mạch hấp khi sử dụng 300 ml nước trên 100 g ngũ cốc là 78,3 kcal trên 100 g thành phẩm. Hàm lượng protein - 3,2 g, carbohydrate - 15,5 g và chất béo - 0,8 g.
Kiều mạch thích hợp cho thực phẩm ăn kiêng. Nó không chứa carbohydrate đơn giản góp phần làm xuất hiện cân nặng dư thừa. Carbohydrate phức hợp của nó giải phóng năng lượng dần dần trong quá trình tiêu hóa. Nhờ vậy, cảm giác đói không nảy sinh trong thời gian dài.
Kiều mạch được coi là loại thực phẩm đứng đầu về hàm lượng protein trong các loại ngũ cốc. 100 g cháo làm sẵn chiếm 5,6% nhu cầu hàng ngày của con người. Protein rất dễ tiêu hóa, điều này làm cho loại ngũ cốc này không thể thiếu trong chế độ ăn của các vận động viên để phát triển khối cơ.
Cháo chứa một lượng chất béo tối thiểu - chỉ 1,3% giá trị hàng ngày. Không có chất béo bão hòa có hại nào cả.
Hàm lượng chất xơ cao (khoảng 10,5%) giúp kiều mạch làm sạch cơ thể hiệu quả, góp phần bình thường hóa quá trình tiêu hóa.
Kiều mạch không được coi là một loại cây ngũ cốc, vì nó là hạt của hoa kiều mạch. Do đó, protein kiều mạch, không giống như lúa mì, không chứa thực phẩm gây dị ứng gluten.
Thành phần của ngũ cốc
Hàm lượng vitamin trong kiều mạch nằm trong phạm vi tiêu biểu cho ngũ cốc. Mẻ rất giàu vitamin B, khi dùng cùng nhau sẽ tăng cường hoạt động của nhau. Các vitamin này không tích tụ trong cơ thể và phải được cung cấp hàng ngày.
Với lượng B1, ngũ cốc đi trước nhiều sản phẩm khác có nguồn gốc thực vật.Chức năng chính của vitamin B là duy trì hoạt động bình thường của hệ thần kinh và miễn dịch.
Tên | Lượng mg trong 100 g sản phẩm khô | % giá trị hàng ngày |
Vitamin B1 | 0,43 | 28,7 |
Vitamin B2 | 0,2 | 11,1 |
Vitamin B6 | 0,4 | 20 |
Vitamin B9 | 0,032 | 8 |
Vitamin PP | 7,2 | 36 |
Vitamin A | 0,002 | 0,2 |
Vitamin E | 0,8 | 5,3 |
Kiều mạch chứa lượng vitamin PP tối đa so với các loại ngũ cốc khác... Với việc sử dụng nó, quá trình lưu thông máu được cải thiện, các mạch máu giãn ra, cơ thể được làm sạch chất độc.
Tập hợp các nguyên tố vi mô và vĩ mô trong ngũ cốc cũng rất đa dạng. Do hàm lượng magiê cao, quá trình trao đổi chất được bình thường hóa, lượng đường được điều chỉnh. Natri, kali và silic duy trì sự cân bằng nước-muối trong cơ thể. Hàm lượng sắt cao ngăn ngừa bệnh thiếu máu. Và phốt pho, giống như canxi, ảnh hưởng đến sự hình thành của khung xương.
Tên | Lượng mg trong 100 g sản phẩm khô | % giá trị hàng ngày |
Chất dinh dưỡng đa lượng | ||
Kali | 380 | 15,2 |
Canxi | 20 | 2 |
Natri | 3 | 0,2 |
Magiê | 200 | 50 |
Phốt pho | 298 | 37,3 |
Silicon | 81 | 270 |
Các yếu tố theo dõi | ||
Bàn là | 6,7 | 37,2 |
Kẽm | 2,05 | 17,1 |
Iốt | 0,003 | 2,2 |
Đồng | 0,64 | 64 |
Mangan | 0,156 | 78 |
Chromium | 0,004 | 8 |
Coban | 0,003 | 31 |
Molypden | 0,034 | 49,1 |
Protein của kiều mạch, trái ngược với protein của các loại ngũ cốc khác, chứa các axit amin không phải thực vật. Thành phần này có trong thịt và các sản phẩm từ sữa. Groats chứa ba trong số tám axit amin thiết yếu cho sự trao đổi chất: lysine, threonine và tryptophan.
Lysine tham gia vào quá trình hình thành collagen, giúp sửa chữa các mô cơ thể bị tổn thương. Sự thiếu hụt axit amin này dẫn đến suy nhược, mệt mỏi và giảm khối lượng cơ. Threonine rất cần thiết để duy trì chức năng cơ. Tryptophan được sử dụng để tổng hợp "hormone niềm vui" serotonin, và sự thiếu hụt của nó dẫn đến rối loạn trầm cảm.
Kiều mạch cũng chứa các axit amin thiết yếu. Cơ thể không thể tự tổng hợp chúng mà chỉ tiếp nhận từ thức ăn. Chúng bao gồm valine và isoleucine. Hàm lượng valine trong kiều mạch có tác dụng làm dịu thần kinh, giảm chứng mất ngủ và hồi hộp. Isoleucine bình thường hóa lượng đường trong máu, cải thiện sức bền và tăng tốc độ phát triển cơ bắp.
Phần kết luận
Hàm lượng các nguyên tố vĩ mô và vi lượng, axit amin và vitamin B cho phép sử dụng kiều mạch trong chế độ ăn uống điều trị bệnh thiếu máu, tiểu đường, béo phì. Và hàm lượng cao của protein và carbohydrate phức hợp giúp các vận động viên và những người có lối sống năng động để duy trì hình dạng cơ bắp.