Tên các loại gạo Nhật Bản là gì và đặc điểm của chúng là gì

Gạo ở Nhật Bản là văn hóa quý giá nhất. Đây là niềm tự hào của cư dân đất nước mặt trời mọc, là cơ sở phúc lợi của nhà nước. Người Nhật ăn nó hàng ngày và thích món ăn của họ - người Nhật. Loại ngũ cốc này đắt nhất thế giới. 1 kg gạo rẻ có giá 160 rúp, nhưng người Nhật không tiết kiệm với sản phẩm này và thích những loại đắt tiền.

Lúa được trồng nhiều thiên niên kỷ. Trong thời gian này, việc lựa chọn các giống trở nên vô cùng đa dạng, và mỗi giống đều có những đặc tính riêng biệt. Gạo Nhật Bản có gì độc đáo - hãy đọc tiếp.

Thành phần hóa học, nguyên tố vi lượng và vitamin của gạo Nhật Bản

Tên các loại gạo Nhật Bản là gì và đặc điểm của chúng là gì

Sản phẩm này làm bão hòa cơ thể chất hữu ích dễ hấp thu và là nguồn cung cấp năng lượng cần thiết cho hoạt động của tất cả các cơ quan.

Nó thiếu các vitamin tan trong chất béo. Trong số các loại vitamin tan trong nước, có vitamin B, có tác dụng hữu ích cho da, tóc và móng.

Hàm lượng vitamin B trong 100 g sản phẩm:

  • B1 - 0,1 mg;
  • B2 - 0,05 mg;
  • B3 (PP) - 1,6 mg;
  • B5 - 1,3 mg;
  • B6 - 0,1 mg;
  • B9 - 9 mcg.

Hạt trắng chứa phốt pho, kẽm, canxi, sắt, iốt và 8 loại axit amin. Tất cả điều này là cần thiết để một người tạo ra các tế bào mới. Kali thanh lọc cơ thể, tham gia vào quá trình trẻ hóa các khớp xương.

Gạo lứt nhờ lớp vỏ (cám) bên ngoài chứa một lượng lớn chất xơ, vitamin E, magie và mangan. Do đó, về tính hữu dụng, nó vượt trội hơn màu trắng đánh bóng.

Hàm lượng calo và BZHU

Bất kỳ thực phẩm nào cũng đóng vai trò là nguồn cung cấp năng lượng. Để có một chế độ ăn uống lành mạnh, một người cần một tỷ lệ tối ưu của protein, chất béo và carbohydrate.

Giá trị calo và BJU phụ thuộc vào giống, vì vậy các số liệu sau được coi là trung bình.

100 g gạo Nhật Bản chiếm:

  • protein - 5,50 g;
  • chất béo - 0,63 g;
  • carbohydrate - 50,5 g

Hàm lượng calo trong ngũ cốc là 272,67 kcal.

Tỷ lệ BZHU: 85% carbohydrate, 11% protein, 4% chất béo.

Trong tất cả các loại ngũ cốc, gạo chứa lượng protein lớn nhất. Nó là nguyên liệu chính để xây dựng các tế bào, cơ, các cơ quan, mô. Một sản phẩm như vậy là hữu ích không chỉ cho trẻ và lớn, mà còn cho cơ thể người lớn.

Chú ý! Loại ngũ cốc này không chứa chất béo bão hòa không lành mạnh và axit béo chuyển hóa, có nghĩa là ngay cả khi sử dụng liên tục, sẽ không có cholesterol xấu trong máu.

Gạo Nhật Bản có những lợi ích gì

Tên các loại gạo Nhật Bản là gì và đặc điểm của chúng là gì

Trên khắp thế giới, người ta tin rằng nếu gạo vụn sau khi nấu thì đó là sản phẩm có chất lượng cao nhất. Và chỉ có người Nhật mới yêu thích món cơm nếp luộc. Sau khi xử lý nhiệt, nó không sôi xuống thành cháo.

Các món ăn Nhật Bản với cơm được cuộn thành từng viên, bánh ngô, cuộn, trông đẹp mắt và ngon miệng. Tất cả các loại hạt đều là một, sau khi nấu chín chúng không bị mất hình dạng và dính chặt vào nhau.

Bất kỳ loại gạo Nhật nào cũng chứa một lượng vitamin và khoáng chất cân đối. Cư dân của đất nước mặt trời mọc được coi là những người sống lâu - lý do là gì? Chế độ ăn uống của mỗi người Nhật bao gồm việc sử dụng sản phẩm này hàng ngày mà không có muối và gia vị. Nó chỉ ra ít nhất 2 kg mỗi tuần. Người Nhật mang ơn cây lúa tuổi thọ của họ.

Phương pháp ứng dụng

Tên các loại gạo Nhật Bản là gì và đặc điểm của chúng là gì

Người Nhật không chỉ ăn cơm như một phần của bữa ăn mà còn tạo ra các sản phẩm khác nhau dựa trên đó:

  1. Lợi ích, hay rượu gạo, được biết đến vượt xa đất nước mặt trời mọc. Thức uống có cồn này thu được trong quá trình lên men ngũ cốc. Sake được phục vụ nóng hoặc lạnh. Các món cơm không được phục vụ như một món ăn nhẹ từ cơm rượu.
  2. Rượu gạo ngọt - mirin - được thực hiện theo cách tương tự.
  3. Giấm gạo tạo ra ánh sáng và tối màu sắc. Ánh sáng được sử dụng trong bảo tồn và chuẩn bị gạo cho sushi. Dark được coi là thức uống tốt cho sức khỏe.
  4. Tên các loại gạo Nhật Bản là gì và đặc điểm của chúng là gìBột gạo xay từ gạo nếp trắng cắt nhỏ. Nó được sử dụng để nướng bánh mì, làm bánh kẹo Nhật Bản và bánh gạo. Được sử dụng như một chất làm đặc.
  5. Cám gạo, hoặc nuka, được hình thành trong quá trình đánh bóng gạo lứt. Nó là lớp vỏ cứng bên ngoài của hạt. Cám rất bổ dưỡng và được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn của người Nhật.

Gạo Nhật Bản

Các giống lúa được trồng ở Nhật Bản được gọi là Nhật Bản hoặc Nhật Bản. Nó được trồng khắp cả nước. Mỗi địa phương (tỉnh) có những giống cây riêng.

Khoảng 700 loại gạo được biết đến trên thế giới, khoảng 50 loại được trồng ở Nhật Bản. Hãy nói về những loại phổ biến nhất.

Hấp dẫn! Văn hóa lúa nước ở Nhật Bản đã có hơn 3 nghìn năm tuổi.

Urutimai

Hạt ngắn, có vị đậm đà, hơi ngọt. Nó trở nên dính trong khi nấu. Dùng để chế biến sushi.Tên các loại gạo Nhật Bản là gì và đặc điểm của chúng là gì

Hakumai

Tên gọi khác là cơm trắng. Các hạt ngắn được đánh bóng để loại bỏ lớp vỏ cứng bên ngoài. Hakumai trở nên dính khi nấu chín.

Mochigome

Hạt có hạt ngắn và bề mặt mờ. Xử lý nhiệt làm cho nó dính hơn so với thông thường của Nhật Bản. Nó được sử dụng để chế biến đồ ngọt, bánh gạo, vì nó chứa nhiều đường. Hơi nước được ưu tiên.

Genmai (Genmai)

Gạo lức. Hạt dài chứa nhiều vitamin và khoáng chất hơn ở bên ngoài, vì chúng ít được đánh bóng. Người Nhật ăn món này ít thường xuyên hơn, vì họ coi nó không ngon bằng hakumai. Nhưng do những chất dinh dưỡng của nó, genmai đang dần trở nên phổ biến.

Koshihikari

Tính năng chính của nó là hương vị. Cơm nấu chín có độ bóng, độ dẻo cao và hương vị đậm đà. Chỉ được trồng ở tỉnh Niigata.

Kosiibuki

Được lai tạo vào năm 1993 từ giống Koshihikari. Sau khi nấu chín, nó thành ra vụn. Vị ngọt vẫn giữ được ngay cả khi ướp lạnh.

Các đặc tính hữu ích cho cơ thể con người

Tên các loại gạo Nhật Bản là gì và đặc điểm của chúng là gì

Gạo Nhật Bản được mệnh danh là chìa khóa cho sức khỏe, vì nó có nhiều đặc tính có lợi:

  • Thành phần vitamin và khoáng chất phong phú nhất cung cấp năng lượng cho cơ thể, tham gia sản xuất tế bào mới, tăng cường sức khỏe của xương;
  • chứa chất xơ bảo vệ hệ tiêu hóa khỏi độc tố;
  • lượng calo thấp, do đó nó cải thiện sự trao đổi chất và thúc đẩy giảm cân;
  • góp phần vào hoạt động bình thường của hệ thống tim mạch;
  • trẻ hóa làn da (mặt nạ gạo chữa lành da có vấn đề, chất chống oxy hóa giúp chống lại nếp nhăn);
  • tăng cường hệ thống miễn dịch.

Tác hại có thể xảy ra và chống chỉ định

Đối với tất cả các đặc tính hữu ích của nó, gạo Nhật Bản không thể được coi là một loại thuốc chữa bệnh. Nó được sử dụng vừa phải và có tính đến các đặc điểm của cơ thể và các bệnh liên quan.

Bản thân người Nhật không một ngày sống thiếu gạo. Họ thích đánh bóng màu trắng - đắt nhất, nhưng không hữu ích nhất. Bao nhiêu vitamin và khoáng chất còn lại trong đó phụ thuộc vào mức độ xay.

Các giống nâu có giá cả phải chăng. Hương vị của chúng kém dễ chịu hơn, nhưng xét về sự hiện diện của các chất dinh dưỡng, chúng đứng đầu.

Không có chống chỉ định cụ thể nào khi ăn cơm Nhật. Một cách thận trọng, các bác sĩ khuyên bệnh nhân tiểu đường loại 2 nên ăn nó, vì nó có liên quan đến hàm lượng carbohydrate cao. Trong trường hợp này, điều quan trọng là phải xem xét sự đa dạng và không lạm dụng những loại có chứa nhiều đường.

Phần kết luận

Gạo Nhật Bản đang trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Các giống của nó khác nhau xuất hiện hạt, phương pháp chế biến, mùi vị, hàm lượng chất dinh dưỡng.

Lợi ích của loại ngũ cốc này là rất lớn. Khi tiêu thụ, cơ thể nhận được các vitamin và khoáng chất cần thiết.Nó tham gia vào quá trình tái tạo tế bào, giúp ích cho hệ tiêu hóa và tim mạch. Do hàm lượng calo thấp, nó được khuyên dùng như một sản phẩm ăn kiêng.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa