Cách nhận biết rau mùi từ mùi tây
Trên các kệ hàng, bạn có thể tìm thấy hai bó rau xanh tương tự nhau: ngò tây và ngò (hay còn gọi là rau mùi). Khi nhìn sơ qua rất dễ nhầm lẫn và điều này có thể dẫn đến sự cố khi chế biến các món ăn hoặc bài thuốc cổ truyền.
Một sai lầm như vậy có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, vì tác dụng trên cơ thể của các loại thảo mộc này là khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ mách bạn cách phân biệt ngò tây với ngò tây và thành phần của những loại cây có vẻ ngoài giống nhau này là gì.
Nội dung của bài báo
Mô tả của rau mùi tây và rau mùi
Rau mùi tây và ngò tây thơm, có thể tìm thấy trên các kệ hàng vào mùa đông và trên các luống rau vào mùa hè, có các thành phần và nguồn gốc hóa học khác nhau. Để hiểu cây này khác cây khác như thế nào, hãy xem xét đặc điểm của chúng.
Đặc điểm của mùi tây
Ngò tây xoăn (Petroselinum crispum) là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ đất đá phía nam Hy Lạp. Cái tên "petroselinum" được dịch từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "mọc trên đá".
Đặc điểm thực vật:
- họ Ô rô, lớp Hai lá mầm;
- mùa sinh trưởng 2 năm;
- chiều cao cây 30-100 cm;
- hệ thống rễ trụ, rễ có dày fusiform;
- thân cây mọc thẳng;
- lá kép xẻ dọc, hình tam giác, màu lục sẫm, mặt bóng;
- hoa màu vàng lục, tập hợp thành cụm hoa hình ô phức tạp ở ngọn thân;
- quả hình trứng thuôn dài;
- thời kỳ ra hoa - từ tháng sáu đến tháng bảy, thời kỳ đậu quả - vào tháng tám.
Chồi năm thứ nhất sinh trưởng cho năng suất xanh tốt hơn, chồi năm thứ hai phì nhiêu hơn về hạt.
Thành phần hóa học hạt:
- tinh dầu (lên đến 7%) chứa apiol, furocoumarin, bergapten và apiin;
- chất dinh dưỡng - chất béo (lên đến 22%), protein, carbohydrate;
- vitamin A, E, C, nhóm B và H;
- các thành phần khoáng chất - kali, canxi, magiê, natri, phốt pho và sắt.
Hạt mùi tây được sử dụng để lấy tinh dầu, cũng như nguyên liệu để sản xuất dầu kỹ thuật, trong nấu ăn - như một gia vị để nướng bánh mì. Trong y học, chồi và hạt được dùng làm thành phần của thuốc lợi tiểu, từ đó thu được một số vị thuốc, dùng chữa đầy hơi, đau dây thần kinh và đau bụng kinh.
Thành phần hóa học của các loại thảo mộc tươi:
- chất dinh dưỡng - protein, chất béo, carbohydrate;
- vitamin - A, E, K, C, H, nhóm B;
- tinh dầu (tới 0,3%);
- hoạt chất sinh học - flavonoid và phytoncides;
- khoáng chất - kali, canxi, sắt, magiê, phốt pho, natri, kẽm, đồng, mangan và selen.
Rau xanh tươi và khô được sử dụng trong nấu ăn như một loại gia vị cho các món thịt, cá, súp và salad. Ô và lá khô được thêm vào các bữa ăn đóng hộp.
Nước ép được lấy từ chồi tươi, được sử dụng trong y học dân gian như một chất dự phòng giúp cải thiện các chức năng của vỏ thượng thận và tuyến giáp. Trong y học cổ truyền, thực phẩm chức năng và thuốc có tác dụng lợi tiểu được làm từ mùi tây.
Các chế phẩm của mùi tây hỗ trợ sự săn chắc của cơ trơn tử cung, ruột và bàng quang.
Thuốc và bữa ăn với mùi tây được chống chỉ định trong thai kỳ do làm tăng nguy cơ chảy máu tử cung trong quá trình bong nhau thai và co hồi tử cung, có thể gây hại nghiêm trọng cho cơ thể và dẫn đến sẩy thai.
Nó là thú vị:
Phân biệt các loại trái cây có mùi hăng rất dễ dàng và đơn giản - ớt cayenne và ớt.
Đặc điểm của rau mùi
Ngò gai (Coriandrum sativum) là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ La Mã cổ đại. Tên của loài cây này xuất phát từ tiếng Hy Lạp Mycenaean "κoρις", có nghĩa là từ "bọ", vì những chiếc lá chưa trưởng thành có mùi đặc trưng, tương tự mùi do rệp phát ra khi gặp nguy hiểm.
Rau mùi là thuật ngữ chỉ rau mùi được thu hoạch trước khi hạt chín. Từ "cilantro" xuất phát từ ngôn ngữ Georgia, loại gia vị này được sử dụng rộng rãi trong các món ăn quốc gia của Georgia.
Đặc điểm thực vật:
- họ Ô rô, lớp Hai lá mầm;
- mùa sinh trưởng 1 năm;
- chiều cao cây 40-70 cm;
- khai thác root, fusiform;
- thân nhẵn, thẳng, có phân nhánh ở phần trên;
- hình dạng của lá thay đổi tùy theo vị trí trên thân - lá gốc có phiến lá rộng, xẻ 3 cạnh, thô, ở phần dưới của thân, lá có cuống ngắn chia hai lần, ở giữa và phần trên của thân, lá không cuống, xẻ thùy thẳng;
- hoa màu trắng hay hồng, tập hợp thành cụm hoa hình ô phức hợp ở ngọn các chùm;
- quả - những giọt hình cầu hình trứng không phân hủy;
- thời kỳ ra hoa - từ tháng sáu đến cuối tháng bảy, thời kỳ chín - từ tháng tám đến tháng chín.
Rau mùi được trồng ở khắp mọi nơi, kể cả ở các vùng trung tâm của Yakutia. Phân bố không chỉ ở vùng khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới của Âu-Á, mà còn ở Châu Mỹ, Úc và New Zealand.
Thành phần hóa học hạt:
- tinh dầu (đến 1,6%) chứa linalool, geraniol, borneol, geranyl axetat và các thành phần dễ bay hơi khác;
- chất dinh dưỡng - protein, chất béo (lên đến 28%), carbohydrate;
- vitamin B1, B2, C, PP;
- thành phần khoáng chất - canxi, magiê, phốt pho, natri, kali, sắt, mangan, đồng, selen, kẽm;
- các chất hoạt động sinh học - sterol, tannin, axit hữu cơ, rutin.
Quả được dùng trong nấu ăn như một gia vị cho các món thịt, cá, bánh mì Borodino, các sản phẩm đóng hộp. Trong y học, hạt được dùng để làm thuốc có tác dụng lợi mật, long đờm, tiêu thũng, kháng trĩ, nhuận tràng, kích thích thèm ăn và làm lành vết thương.
Tinh dầu từ hạt rau mùi được sử dụng trong nước hoa và sản xuất mỹ phẩm. Dầu béo được sử dụng trong sản xuất xà phòng.
Thành phần hóa học của ngò:
- chất dinh dưỡng;
- vitamin A, nhóm B, C, E, K, PP;
- aldehyde trans-tricedenol-2, tạo cho cây một mùi "bọ" khó chịu;
- các chất hoạt động sinh học - choline, carotenes, rutin;
- khoáng chất - canxi, sắt, magiê, phốt pho, kali, natri, kẽm, đồng, mangan, selen.
Rau xanh được sử dụng làm gia vị cho các món thịt, súp và salad. Lá non bị ăn, trước khi hình thành mũi tên của thân. Trong y học dân gian, nước và nước sắc rau ngò gai được dùng để cải thiện thị lực, chữa rối loạn thần kinh, khó tiêu và có hàm lượng cholesterol cao.
Đặc điểm so sánh của ngò tây và rau mùi
Các loài thực vật thuộc cùng một họ Umbopus, nhưng khác chi. Sự khác biệt giữa ngò và ngò tây được thể hiện trong bảng.
Tính năng khác biệt | Mùi tây | Ngò |
Hình lá | Được mổ xẻ đôi | Ba bên được chia cắt thô và được chia hai lần |
Mùi | Dễ chịu, cay | "Con bọ" khó chịu, sắc nét |
Ứng dụng khi mang thai | Cấm | Được phép với số lượng có hạn |
Lượng hàng ngày | 50 g, vượt quá định mức có thể dẫn đến ngộ độc, ảo giác và co giật | 105 g, vượt quá định mức dẫn đến rối loạn giấc ngủ, suy yếu trí nhớ, rối loạn nội tiết tố ở phụ nữ |
Hàm lượng vitamin (ngoại trừ A, B, E, K và C, được tìm thấy trong cả hai loại thực vật) | Chứa biotin - vitamin H | Chứa niacin - vitamin PP, choline - B4 |
Màu hoa | Vàng lục | Trắng hoặc hồng |
Chiều cao thân cây | Lên đến 100 cm | Lên đến 70 cm |
Đời sống thực vật | 2 năm | 1 năm |
Trong ảnh, bạn có thể thấy sự khác biệt về hình dáng bên ngoài của hai loại cây thân thảo này, nhưng dấu hiệu dễ nhận biết nhất để bạn có thể phân biệt rau mùi và rau mùi tây là mùi. Nếu một bó rau xanh có mùi đặc trưng của rệp, bạn đang cầm rau mùi trên tay, không phải mùi tây.
Hạt của những loại cây này thậm chí còn dễ phân biệt hơn. Ở rau mùi, chúng ở dạng hạt đậu tròn nhỏ màu vàng nâu, còn ở mùi tây, chúng có hình quả lê với các lát dễ dàng tách rời.
Đọc thêm:
Phần kết luận
Rau mùi và mùi tây không giống nhau mà là những loại cây hoàn toàn khác nhau. Bạn có thể phân biệt màu xanh của những loại cây này qua mùi và vẻ ngoài. Các loài này có thành phần hóa học khác nhau, do đó, lĩnh vực ứng dụng của chúng cũng khác nhau.
Rau ngổ không được dùng trong y học cổ truyền, tuy nhiên người ta đã biết đến các công thức nấu ăn dân gian với loại cây này. Mùi tây được sử dụng trong y học cổ truyền như một nguyên liệu để sản xuất thuốc và các chế phẩm thuốc. Cả hai loại cây này đều được sử dụng trong ngành công nghiệp ẩm thực và mỹ phẩm.