Có bao nhiêu calo trong bắp cải tươi
Sự phổ biến của màu trắng bắp cải trong chế độ ăn kiêng do hàm lượng calo thấp, hàm lượng chất xơ cao và lợi ích của rau. Cơ thể dành nhiều năng lượng để tiêu hóa và hấp thụ sản phẩm, đảm bảo giảm cân. Từ bài viết, bạn sẽ biết được bắp cải có bao nhiêu calo, cũng như lợi ích và tác hại của nó đối với cơ thể.
Nội dung của bài báo
Có bao nhiêu calo trong bắp cải tươi
Bắp cải đã là một thực phẩm chủ yếu của ẩm thực Bắc Âu trong nhiều thế kỷ. Loại rau này có chứa các hoạt chất sinh học, enzym, axit pantothenic và folic, các chất hữu cơ khác nhau cần thiết cho hoạt động đầy đủ của cơ thể.
BJU và hàm lượng calo trên 100 g sản phẩm:
- hàm lượng calo - 27 kcal;
- protein - 1,8 g;
- chất béo - 0,1 g;
- carbohydrate - 4,7 g.
Thành phần hóa học của bắp cải
Hương vị đặc trưng của rau đến từ glucosinolate, một loại glucoside có chứa lưu huỳnh - những hợp chất chịu trách nhiệm về những lợi ích sức khỏe tiềm năng của rau. Mặc dù chúng được tìm thấy trên khắp cây nhưng chúng tập trung nhiều nhất ở hạt.
Tài liệu tham khảo! 3,3'-diindolylmethane là một chất hóa học trong bắp cải có tác dụng ngăn chặn các tác động tiêu cực của bức xạ.
Những loại vitamin có trong bắp cải trắng
Bắp cải là nguồn cung cấp vitamin C và K. 100 g sản phẩm chứa lần lượt 44% và 72% giá trị hàng ngày.
Loại rau này cũng rất giàu vitamin và khoáng chất khác:
- B6 - 10%,
- B1 - 7%,
- B5 - 4%,
- B2 - 3%,
- B3 - 25%,
- B9 - 11%,
- mangan - 8%,
- canxi - 4%,
- sắt - 4%,
- magiê - 3%,
- phốt pho - 4%,
- kali - 4%,
- kẽm - 2%,
- natri - 1%.
Còn gì nữa trong bắp cải
Bắp cải có chứa các chất chống oxy hóa - choline, beta-carotene, lutein và zeaxanthin - và flavonoid - kaempferol, quercetin và apigenin.
Loại rau này rất giàu chất phytochemical: thiocyanates, indole-3-carbinol, lutein, zeaxanthin, sulforaphane và isothiocyanates.
Các axit amin có trong rau bao gồm:
- alanin (0,6%) - tham gia vào quá trình sản xuất kháng thể;
- arginine (1,2%) - không thể thay thế trong việc loại bỏ amoniac;
- cystine (0,6%) - chịu trách nhiệm về chức năng bình thường của cơ;
- axit glutamic (2%) - cải thiện sức khỏe tâm thần, ngăn ngừa bệnh tâm thần phân liệt, làm săn chắc cơ thể;
- leucine (2%) - kích hoạt quá trình sinh tổng hợp axit amin;
- tyrosine (0,4%) - được sử dụng bởi các tế bào của cơ thể để sản xuất protein và sản xuất một số chất dẫn truyền thần kinh: dopamine, norepinephrine và adrenaline.
Các axit béo thiết yếu trên 100 g sản phẩm:
- axit linoleic - 0,017%;
- axit linolenic - 0,08%.
Tính chất của bắp cải trắng
Tăng lượng thức ăn thực vật làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, béo phì và bệnh tim mạch:
- Ngăn ngừa ung thư... Một hợp chất chống ung thư tiềm năng được tìm thấy trong bắp cải là sulforaphane. Có khả năng ngăn chặn hoạt động của histone deacetylase, một loại enzyme có hại có liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư.
- Tác dụng có lợi cho tim... Polyphenol làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ngăn ngừa đông máu, giảm huyết áp.
- Cải thiện khả năng miễn dịch. Vitamin C (axit ascorbic) bảo vệ cơ thể khỏi bị tổn thương do các gốc tự do gây ra.
- Tăng tốc quá trình trao đổi chất. Rau có chứa chất xơ không hòa tan, hỗ trợ sức khỏe của hệ tiêu hóa và giúp bình thường hóa phân.Loại rau này rất giàu chất xơ hòa tan, giúp tăng số lượng vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
- Áp lực giảm. Kali là một khoáng chất và chất điện giải cần thiết. Nó điều chỉnh huyết áp bằng cách chống lại tác động của natri đối với cơ thể.
- Giảm mức cholesterol do hàm lượng chất xơ hòa tan và phytosterol.
Điều gì có ích cho sức khỏe phụ nữ
Loại rau này có một số lợi ích cho phụ nữ:
- Chứa folate có tác dụng hỗ trợ quá trình hình thành nhau thai cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ.
- Sắt làm giảm nguy cơ sinh non.
- Loại rau này rất tốt cho da nhờ hàm lượng chất chống oxy hóa và phytochemical. Sự hiện diện của các hợp chất này làm cho cải xoăn hiệu quả trong việc chống lại các gốc tự do có hại dẫn đến mụn trứng cá.
- Nước ép bắp cải được sử dụng làm mặt nạ để làm dịu da khô.
- Loại rau cải thiện màu da và kết cấu do hàm lượng kali của nó. Nó có đặc tính giải độc.
- Lưu huỳnh và silicon kích thích mọc tóc. Vitamin E làm cho chúng mềm và mượt hơn.
- Beta-carotene có tác dụng ngăn ngừa ung thư vú.
Tác hại có thể xảy ra và chống chỉ định
Bắp cải dư thừa có thể dẫn đến khí, đầy hơi và tiêu chảy.
Một loại rau chống chỉ định cho những người:
- bị dị ứng - hiếm gặp, nguyên nhân là do bất kỳ loại rau nào - bông cải xanh, bắp cải trắng, màu hoặc hải sản;
- bệnh đái tháo đường - loại rau làm tăng lượng đường trong máu;
- suy giáp - ăn sống các loại rau họ cải làm ức chế chức năng của hormone tuyến giáp;
- các bệnh về đường tiêu hóa - làm tăng tính axit và thậm chí còn gây kích ứng màng nhầy trong đợt cấp.
Bắp cải nào hữu ích nhất và nhiều vitamin
Loại xanh và trắng được nấu trong 3-5 phút, bắp cải đỏ được hầm trong khoảng nửa giờ:
- Đầu trắng. Giàu vitamin C và K, ngon ngọt. Để bảo tồn các nguyên tố vi lượng và vitamin hữu ích trong quá trình nấu, nó được hầm trong nước trái cây của chính nó, thêm vào borscht.
- Tóc đỏ. Với gừng và ớt, đây là một món ăn phụ tuyệt vời cho thịt, gia cầm và cá. Một phương pháp nấu ăn cho phép bạn bảo tồn các đặc tính hữu ích là nấu ăn. Các giống có nhiều vitamin nhất là Anthracite F1, Kissendrup.
- Màu sắc rực rỡ. Nó được nấu trong một nồi hơi đôi hoặc đơn giản là luộc, nướng trong lò, làm thành món hầm hoặc súp. Các loại có chứa nhiều vitamin nhất là Snow Globe và Express.
- Brussels. Nó được nướng, luộc, đôi khi chiên với bột. Cách an toàn nhất để bảo tồn các nguyên tố vi lượng và vitamin trong quá trình nấu nướng là hầm. Các giống có nhiều vitamin nhất là Franklin F1 và Long Island.
Phần kết luận
Bắp cải là một loại rau ít calo, giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Tốt cho sức khỏe, tăng tốc độ trao đổi chất, cải thiện khả năng miễn dịch. Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều sẽ gây ra đầy hơi và tiêu chảy. Tránh chiên, xào hoặc hấp để bảo toàn các lợi ích sức khỏe của nó.